Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Hoa Trà

KIM HOA TEA CO.,LTD

Công Ty TNHH Kim Hoa Trà - KIM HOA TEA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 33 đường Đống Đa - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801251195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801251195

Ngày cấp 06-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Hoa Trà

Tên giao dịch

KIM HOA TEA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0936161000 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33 đường Đống Đa - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936161000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33 đường Đống Đa - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801251195 / 06-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê An Na

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33 đường Đống Đa-Phường 3-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lê An Na

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801251195, 0936161000, KIM HOA TEA CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 3, Lê An Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633