Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỳ Khang

Công Ty TNHH Kỳ Khang có địa chỉ tại Thôn Đa Đum 1 - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801253019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801253019

Ngày cấp 03-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỳ Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương Điện thoại / Fax 0633903368 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đa Đum 1 - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633903368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đa Đum 1 - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801253019 / 03-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Duy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 131 Quốc lộ 20-Thị trấn Liên Nghĩa-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Thái Thương Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801253019, 0633903368, Lâm Đồng, Huyện Lạc Dương, Xã Đạ Sar, Trương Duy Cường, Thái Thương Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110