Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Châu Sơn Trang

Công Ty TNHH Châu Sơn Trang có địa chỉ tại Thôn Đà Thuận - Xã Đà Loan - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801270913 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801270913

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST 02-11-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Châu Sơn Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng Điện thoại / Fax 0965558699 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đà Thuận - Xã Đà Loan - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965558699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đà Thuận - Xã Đà Loan - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801270913 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đà Thuận-Xã Đà Loan-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801270913, 0965558699, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Đà Loan, Nguyễn Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300