Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Thùy Đà Lạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Thùy Đà Lạt có địa chỉ tại Số 13/10 - Tổ 10B - Đồi Thông Tin - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801271498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801271498

Ngày cấp 07-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Thùy Đà Lạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0947630040 /
Địa chỉ trụ sở

Số 13/10 - Tổ 10B - Đồi Thông Tin - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947630040 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13/10 - Tổ 10B - Đồi Thông Tin - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801271498 / 07-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Thị trấn Cát Tiên-Huyện Cát Tiên-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801271498, 0947630040, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 8, Nguyễn Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120