Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Minh Thắng Bảo Lộc

Công Ty TNHH Cơ Khí Minh Thắng Bảo Lộc có địa chỉ tại 157/2 đường Nguyễn Công Trứ - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801272540 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801272540

Ngày cấp 22-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Minh Thắng Bảo Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bảo Lộc Điện thoại / Fax 0973733298 /
Địa chỉ trụ sở

157/2 đường Nguyễn Công Trứ - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973733298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 157/2 đường Nguyễn Công Trứ - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801272540 / 22-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Phúc Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

157/2 đường Nguyễn Công Trứ-Phường 2-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Trịnh Phúc Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801272540, 0973733298, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường 2, Trịnh Phúc Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
5 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933