Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đà Lạt Hq Farm

DALAT HQ FARM LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Đà Lạt Hq Farm - DALAT HQ FARM LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Tổ dân phố 12 Đăng Thái Thân - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801273047 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801273047

Ngày cấp 04-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đà Lạt Hq Farm

Tên giao dịch

DALAT HQ FARM LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0964630059 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 12 Đăng Thái Thân - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964630059 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 12 Đăng Thái Thân - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801273047 / 04-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 12 Đặng Thái Thân-Phường 3-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Quyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801273047, 0964630059, DALAT HQ FARM LIMITED COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 3, Nguyễn Hồng Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632