Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hifumi

Công Ty TNHH Hifumi có địa chỉ tại Số 39, Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801273304 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801273304

Ngày cấp 07-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hifumi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0979036034 /
Địa chỉ trụ sở

Số 39, Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979036034 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39, Trần Phú - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801273304 / 07-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nakase Ken

Địa chỉ chủ sở hữu

44/23/7 Phạm Văn Chiêu-Phường 8-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801273304, 0979036034, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Nakase Ken

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
10 Cung ứng lao động tạm thời 78200
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
14 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330