Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Cà Phê Now

NOW COFFEE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Cà Phê Now - NOW COFFEE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 2 đường Nguyễn Thị Nghĩa - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801276263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801276263

Ngày cấp 16-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Cà Phê Now

Tên giao dịch

NOW COFFEE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0985070004 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 đường Nguyễn Thị Nghĩa - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985070004 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2 đường Nguyễn Thị Nghĩa - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801276263 / 16-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Bùi Minh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 đường Nguyễn Thị Nghĩa-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801276263, 0985070004, NOW COFFEE CO.,LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Lê Bùi Minh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630