Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huy Dũng Đạ Tẻh

Công Ty TNHH Huy Dũng Đạ Tẻh có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Đạ Kho - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801278567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801278567

Ngày cấp 17-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huy Dũng Đạ Tẻh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh Điện thoại / Fax 0912600245 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Xã Đạ Kho - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912600245 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Xã Đạ Kho - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801278567 / 17-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Đạ Kho-Huyện Đạ Tẻh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801278567, 0912600245, Lâm Đồng, Huyện Đạ Tẻh, Xã Đạ Kho, Nguyễn Đình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752