Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Sơn Nam

KIM SON NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Kim Sơn Nam - KIM SON NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đà Thuận - Xã Đà Loan - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801280252 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801280252

Ngày cấp 14-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Sơn Nam

Tên giao dịch

KIM SON NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Trọng Điện thoại / Fax 0962945122 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đà Thuận - Xã Đà Loan - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962945122 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đà Thuận - Xã Đà Loan - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801280252 / 14-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Công Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đà Thuận-Xã Đà Loan-Huyện Đức Trọng-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5801280252, 0962945122, KIM SON NAM CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Đà Loan, Đinh Công Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620