Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Anada

ANADA INTER CORP

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Anada - ANADA INTER CORP có địa chỉ tại Số 143 Langbiang - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801280460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801280460

Ngày cấp 18-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Anada

Tên giao dịch

ANADA INTER CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương Điện thoại / Fax 0933584915 /
Địa chỉ trụ sở

Số 143 Langbiang - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933584915 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 143 Langbiang - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801280460 / 18-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, đường 16, khu phố 5-Phường Phước Long A-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801280460, 0933584915, ANADA INTER CORP, Lâm Đồng, Huyện Lạc Dương, Thị Trấn Lạc Dương, Vũ Thị Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Cơ sở lưu trú khác 5590
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532