Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Thư Thắng Lợi

Công Ty TNHH Minh Thư Thắng Lợi có địa chỉ tại Thôn Nam Hiệp 1 - Xã Ka Đô - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801283782 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801283782

Ngày cấp 24-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Thư Thắng Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương Điện thoại / Fax 0937057768 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Hiệp 1 - Xã Ka Đô - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937057768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Hiệp 1 - Xã Ka Đô - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801283782 / 24-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Hiệp 1-Xã Ka Đô-Huyện Đơn Dương-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801283782, 0937057768, Lâm Đồng, Huyện Đơn Dương, Xã Ka Đô, Trịnh Minh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663