Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Berryland Việt Nam

VINA BERRYLAND CO.,LTD

Công Ty TNHH Berryland Việt Nam - VINA BERRYLAND CO.,LTD có địa chỉ tại Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801284345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801284345

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Berryland Việt Nam

Tên giao dịch

VINA BERRYLAND CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương Điện thoại / Fax 0909645483 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909645483 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801284345 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Nguyễn Hạnh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54, Nguyễn An Ninh-Phường 6-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801284345, 0909645483, VINA BERRYLAND CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Lạc Dương, Thị Trấn Lạc Dương, Lý Nguyễn Hạnh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633