Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tăm Tre Thái An

Công Ty TNHH Tăm Tre Thái An có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Quốc Oai - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801284440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801284440

Ngày cấp 29-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tăm Tre Thái An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Tẻh Điện thoại / Fax 01678336777 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Quốc Oai - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01678336777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Quốc Oai - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801284440 / 29-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Văn Tắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Quốc Oai-Huyện Đạ Tẻh-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801284440, 01678336777, Lâm Đồng, Huyện Đạ Tẻh, Xã Quốc Oai, Ngô Văn Tắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773