Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Và Công Nghệ Việt Mỹ

VIET MY TECH AND AGRI JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Và Công Nghệ Việt Mỹ - VIET MY TECH AND AGRI JSC có địa chỉ tại Thôn Tân Đức - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801284708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801284708

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Và Công Nghệ Việt Mỹ

Tên giao dịch

VIET MY TECH AND AGRI JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà Điện thoại / Fax 0633854799 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Đức - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633854799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Đức - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801284708 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trần Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Đức-Xã Tân Hà-Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801284708, 0633854799, VIET MY TECH AND AGRI JSC, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Xã Tân Hà, Lê Trần Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722