Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Đế Trà

Công Ty TNHH Nam Đế Trà có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Hà Lâm - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801286254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801286254

Ngày cấp 21-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Đế Trà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đạ Huoai Điện thoại / Fax 0902483810 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Hà Lâm - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902483810 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Hà Lâm - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801286254 / 21-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5B-Phường Lộc Sơn-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801286254, 0902483810, Lâm Đồng, Huyện Đạ Huoai, Xã Hà Lâm, Nguyễn Xuân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cà phê 01260
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933