Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Làng Cà Phê Langbiang

LCF CO., LTD

Công Ty TNHH Làng Cà Phê Langbiang - LCF CO., LTD có địa chỉ tại Số 54 Lộ Đức - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801293685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801293685

Ngày cấp 22-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Làng Cà Phê Langbiang

Tên giao dịch

LCF CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 01228827364 /
Địa chỉ trụ sở

Số 54 Lộ Đức - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01228827364 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54 Lộ Đức - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801293685 / 22-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54 Lộ Đức-Phường 5-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801293685, 01228827364, LCF CO., LTD, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 5, Lưu Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cà phê 01260
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200