Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Trại Dê Sữa Đà Lạt

DALAT GOAT JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Trại Dê Sữa Đà Lạt - DALAT GOAT JSC có địa chỉ tại Thôn Sao Mai - Xã Ka Đơn - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801294336 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801294336

Ngày cấp 25-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Trại Dê Sữa Đà Lạt

Tên giao dịch

DALAT GOAT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương Điện thoại / Fax 0633519319 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sao Mai - Xã Ka Đơn - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633519319 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sao Mai - Xã Ka Đơn - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801294336 / 25-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Thị Quỳnh Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

C53A Bis Nguyễn Văn Quá-phường Đông Hưng Thuận-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801294336, 0633519319, DALAT GOAT JSC, Lâm Đồng, Huyện Đơn Dương, Xã Ka Đơn, Hồ Thị Quỳnh Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200