Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Pan-Saladbowl

PAN-SALADBOWL JSC

Công Ty Cổ Phần Pan-Saladbowl - PAN-SALADBOWL JSC có địa chỉ tại Thôn Tân lập - Xã Tân Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801302604 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801302604

Ngày cấp 26-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Pan-Saladbowl

Tên giao dịch

PAN-SALADBOWL JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax 063850456 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân lập - Xã Tân Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 063850456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân lập - Xã Tân Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801302604 / 26-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Trà My

Địa chỉ chủ sở hữu

154E phố Thụy Khuê-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5801302604, 063850456, PAN-SALADBOWL JSC, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Xã Tân Văn, Nguyễn Thị Trà My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722