Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Univers

UNIVERS CO.,LTD

Công Ty TNHH Univers - UNIVERS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 124 thôn Nghĩa Hiệp II - Xã Ka Đô - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801304168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801304168

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Univers

Tên giao dịch

UNIVERS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đơn Dương Điện thoại / Fax 0908986283 /
Địa chỉ trụ sở

Số 124 thôn Nghĩa Hiệp II - Xã Ka Đô - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908986283 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 124 thôn Nghĩa Hiệp II - Xã Ka Đô - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801304168 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thị Huyền Sâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 96/12 Nguyễn Kim-Phường 06-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801304168, 0908986283, UNIVERS CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Đơn Dương, Xã Ka Đô, Đào Thị Huyền Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722