Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Thiên Lộc

THIEN LOC AGRI CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Sản Thiên Lộc - THIEN LOC AGRI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801305394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801305394

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Thiên Lộc

Tên giao dịch

THIEN LOC AGRI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm Điện thoại / Fax 0633600022 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633600022 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Lộc An - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801305394 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Bạch Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15/20/1 đường Trương Quốc Dung-Phường 08-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801305394, 0633600022, THIEN LOC AGRI CO.,LTD, Lâm Đồng, Huyện Bảo Lâm, Xã Lộc An, Đào Bạch Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229