Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dalatese

DALATESE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dalatese - DALATESE.,JSC có địa chỉ tại Số 3B Thông Thiên Học - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801306398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801306398

Ngày cấp 08-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dalatese

Tên giao dịch

DALATESE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3B Thông Thiên Học - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3B Thông Thiên Học - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801306398 / 08-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Block B 19.4 căn hộ Lacasa, 89 Hoàng Quốc Việt-Phường Phú Thuận-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801306398, DALATESE.,JSC, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Trương Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610