Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Bcg Trường Thành

TRUONG THANH BCG JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Bcg Trường Thành - TRUONG THANH BCG JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Phòng B1, Nhà sáng tác Đà Lạt, số 2A Yên Thế - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801306782 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801306782

Ngày cấp 13-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Bcg Trường Thành

Tên giao dịch

TRUONG THANH BCG JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng B1, Nhà sáng tác Đà Lạt, số 2A Yên Thế - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng B1, Nhà sáng tác Đà Lạt, số 2A Yên Thế - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801306782 / 13-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 33, ngõ 78, phố Kim Hoa-Phường Phương Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801306782, TRUONG THANH BCG JOINT STOCK COMPANY, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 10, Đặng Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
14 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
44 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290