Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đà Lạt

DA LAT HI-TECH AGRICULTURE

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đà Lạt - DA LAT HI-TECH AGRICULTURE có địa chỉ tại Thôn Đạ Nghịt - Xã Lát - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801313109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801313109

Ngày cấp 15-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đà Lạt

Tên giao dịch

DA LAT HI-TECH AGRICULTURE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lạc Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đạ Nghịt - Xã Lát - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đạ Nghịt - Xã Lát - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801313109 / 15-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

20 Hai Bà Trưng-Phường 6-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801313109, DA LAT HI-TECH AGRICULTURE, Lâm Đồng, Huyện Lạc Dương, Xã Lát, Nguyễn Hoàng Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610