Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DOANH NGHIệP Tư NHâN NGUYễN HồNG CôNG

DOANH NGHIệP Tư NHâN NGUYễN HồNG CôNG có địa chỉ tại Số 23 Khu phố Sơn Hà - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801319735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801319735

Ngày cấp 31-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DOANH NGHIệP Tư NHâN NGUYễN HồNG CôNG

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Hà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 Khu phố Sơn Hà - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 Khu phố Sơn Hà - Thị trấn Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801319735 / 31-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23 Khu phố Sơn Hà-Thị trấn Đinh Văn-Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5801319735, Lâm Đồng, Huyện Lâm Hà, Thị Trấn Đinh Văn, Nguyễn Hồng Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
18 Bán buôn hoa và cây 46202
19 Bán buôn động vật sống 46203
20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
22 Bán buôn gạo 46310