Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sandals

Sandals Jsc

Công Ty Cổ Phần Sandals - Sandals Jsc có địa chỉ tại Số 95B Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801323932 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801323932

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sandals

Tên giao dịch

Sandals Jsc

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 95B Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 95B Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801323932 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 95B Nguyễn Văn Trỗi-Phường 2-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801323932, Sandals Jsc, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Nguyễn Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
12 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
21 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
26 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
27 Hoạt động thể thao khác 93190
28 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
29 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
30 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310