Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nông Sản An Toàn Bảo Lộc

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nông Sản An Toàn Bảo Lộc có địa chỉ tại Thôn 6 Daton - Xã Lộc Tân - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801325143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801325143

Ngày cấp 05-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nông Sản An Toàn Bảo Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 Daton - Xã Lộc Tân - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 Daton - Xã Lộc Tân - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801325143 / 05-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Pham Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Cẩm Quan-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801325143, Lâm Đồng, Huyện Bảo Lâm, Xã Lộc Tân, Pham Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
54 Dịch vụ đóng gói 82920
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
57 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
58 Hoạt động của công đoàn 94200