Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đông Trùng Hạ Thảo Cao Nguyên

Highland Cordyceps Co., Ltd

Công Ty TNHH Đông Trùng Hạ Thảo Cao Nguyên - Highland Cordyceps Co., Ltd có địa chỉ tại Số 2/12 đường Trần Quý Cáp - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 5801325753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801325753

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đông Trùng Hạ Thảo Cao Nguyên

Tên giao dịch

Highland Cordyceps Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/12 đường Trần Quý Cáp - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/12 đường Trần Quý Cáp - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801325753 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hồ Ngọc Vinh Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 314/2 J1 đường Điện Biên Phủ-Phường 11-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801325753, Highland Cordyceps Co., Ltd, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Hồ Ngọc Vinh Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722