Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viva Đà Lạt

Viva Da Lat Company Limited

Công Ty TNHH Viva Đà Lạt - Viva Da Lat Company Limited có địa chỉ tại Số 254 đường Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801326531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801326531

Ngày cấp 24-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viva Đà Lạt

Tên giao dịch

Viva Da Lat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 254 đường Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801326531 / 24-11-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-11-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Vũ Quỳnh Như

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801326531, Viva Da Lat Company Limited, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Nguyễn Vũ Quỳnh Như

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
8 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
11 Xay xát 10611
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất đường 10720
15 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
67 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
84 Bán buôn dầu thô 46612
85 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
86 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn quặng kim loại 46621
89 Bán buôn sắt, thép 46622
90 Bán buôn kim loại khác 46623
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
113 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
114 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
115 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
116 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
118 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
119 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
121 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
122 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
123 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
124 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
127 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
128 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
135 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
136 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
137 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
138 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
139 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
140 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
141 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
144 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
145 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
146 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
147 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
148 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
149 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
150 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
153 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
154 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
155 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
156 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
157 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
158 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
159 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
160 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
161 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
162 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
163 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
164 Vận tải hành khách đường sắt 49110
165 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
166 Vận tải bằng xe buýt 49200
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
178 Bốc xếp hàng hóa 5224
179 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
180 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
181 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
182 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
183 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
184 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
185 Khách sạn 55101
186 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
187 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
188 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
189 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
190 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
191 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
192 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
193 Dịch vụ ăn uống khác 56290
194 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
195 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
196 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
197 Xuất bản sách 58110
198 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
199 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
200 Hoạt động xuất bản khác 58190
201 Xuất bản phần mềm 58200
202 Cho thuê xe có động cơ 7710
203 Cho thuê ôtô 77101
204 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
205 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
206 Cho thuê băng, đĩa video 77220
207 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290