Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tích Hợp Công Nghệ Nông Nghiệp Mặt Trời Phương Đông

Agriculture Technollogy Integration Sun Orient Company Limited

Công Ty TNHH Tích Hợp Công Nghệ Nông Nghiệp Mặt Trời Phương Đông - Agriculture Technollogy Integration Sun Orient Company Limited có địa chỉ tại Số 1/5 đường Lữ Gia, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801328465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801328465

Ngày cấp 16-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tích Hợp Công Nghệ Nông Nghiệp Mặt Trời Phương Đông

Tên giao dịch

Agriculture Technollogy Integration Sun Orient Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/5 đường Lữ Gia, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801328465 / 16-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Hoàng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801328465, Agriculture Technollogy Integration Sun Orient Company Limited, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Đặng Hoàng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
75 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
76 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
77 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
78 Sản xuất thuốc các loại 21001
79 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
80 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
81 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thoát nước 37001
84 Xử lý nước thải 37002
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
88 Bán buôn hoa và cây 46202
89 Bán buôn động vật sống 46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
95 Bán buôn thủy sản 46322
96 Bán buôn rau, quả 46323
97 Bán buôn cà phê 46324
98 Bán buôn chè 46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác 46329
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
103 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
123 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
124 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
125 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
126 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
127 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
128 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
129 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
130 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
131 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
132 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
133 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
134 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
135 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
136 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
137 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
138 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
139 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
140 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
141 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
142 Hoạt động thú y 75000
143 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
144 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
146 Đại lý du lịch 79110
147 Điều hành tua du lịch 79120
148 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
149 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
150 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
151 Dịch vụ điều tra 80300
152 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
153 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
154 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
155 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
156 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110