Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xd & Tm Thành Nhân

Công Ty TNHH Đầu Tư Xd & Tm Thành Nhân

Công Ty TNHH Đầu Tư Xd & Tm Thành Nhân - Công Ty TNHH Đầu Tư Xd & Tm Thành Nhân có địa chỉ tại Số 679, Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801336314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801336314

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xd & Tm Thành Nhân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Xd & Tm Thành Nhân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 679, Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801336314 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801336314, Công Ty TNHH Đầu Tư Xd & Tm Thành Nhân, Lâm Đồng, Huyện Di Linh, Thị Trấn Di Linh, Nguyễn Văn Thúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
64 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
65 Bảo quản gỗ 16102
66 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
67 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
68 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
71 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
73 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
74 Sản xuất xi măng 23941
75 Sản xuất vôi 23942
76 Sản xuất thạch cao 23943
77 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
78 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
79 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
80 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
81 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
82 Đúc sắt thép 24310
83 Đúc kim loại màu 24320
84 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
85 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
86 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
87 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
88 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
89 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
90 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
91 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
92 Xây dựng công trình đường sắt 42101
93 Xây dựng công trình đường bộ 42102
94 Xây dựng công trình công ích 42200
95 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
96 Phá dỡ 43110
97 Chuẩn bị mặt bằng 43120
98 Lắp đặt hệ thống điện 43210
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
101 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
110 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
111 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
112 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
113 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
115 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
116 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
123 Vận tải đường ống 49400
124 Cho thuê xe có động cơ 7710
125 Cho thuê ôtô 77101
126 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
127 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
128 Cho thuê băng, đĩa video 77220
129 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290