Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ánh Dương Lâm Đồng

Sunny Lam Dong Company Limited

Công Ty TNHH Ánh Dương Lâm Đồng - Sunny Lam Dong Company Limited có địa chỉ tại Số 32 thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801340529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801340529

Ngày cấp 19-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ánh Dương Lâm Đồng

Tên giao dịch

Sunny Lam Dong Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32 thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801340529 / 19-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vòng Din Chuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801340529, Sunny Lam Dong Company Limited, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Hiệp An, Vòng Din Chuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
8 Bán buôn hoa và cây 46202
9 Bán buôn động vật sống 46203
10 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
15 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
16 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
17 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
19 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
20 Vận tải hành khách đường sắt 49110
21 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
22 Vận tải bằng xe buýt 49200