Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng An Toàn

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng An Toàn

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng An Toàn - Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng An Toàn có địa chỉ tại Số 56 thôn Hải Dương, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801341480 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801341480

Ngày cấp 28-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng An Toàn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng An Toàn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56 thôn Hải Dương, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801341480 / 28-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801341480, Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng An Toàn, Lâm Đồng, Huyện Đơn Dương, Xã Lạc Lâm, Trần Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
7 Bán buôn dầu thô 46612
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
12 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
13 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
14 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
16 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
17 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
22 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
23 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
25 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
26 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
27 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
28 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400