Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đà Lạt Vh Farm

Công Ty TNHH Đà Lạt Vh Farm

Công Ty TNHH Đà Lạt Vh Farm - Công Ty TNHH Đà Lạt Vh Farm có địa chỉ tại 79/5B Tổ 3 Hùng Vương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801344280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801344280

Ngày cấp 08-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đà Lạt Vh Farm

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đà Lạt Vh Farm

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79/5B Tổ 3 Hùng Vương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801344280 / 08-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801344280, Công Ty TNHH Đà Lạt Vh Farm, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 9, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
48 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
49 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
50 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
51 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
54 Bảo quản gỗ 16102
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
61 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
63 Sản xuất nhạc cụ 32200
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
66 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
67 Thoát nước 37001
68 Xử lý nước thải 37002
69 Thu gom rác thải không độc hại 38110
70 Thu gom rác thải độc hại 3812
71 Thu gom rác thải y tế 38121
72 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
77 Tái chế phế liệu 3830
78 Tái chế phế liệu kim loại 38301
79 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
80 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
81 Xây dựng nhà các loại 41000
82 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
83 Xây dựng công trình đường sắt 42101
84 Xây dựng công trình đường bộ 42102
85 Xây dựng công trình công ích 42200
86 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
87 Phá dỡ 43110
88 Chuẩn bị mặt bằng 43120
89 Lắp đặt hệ thống điện 43210
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
95 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
96 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
97 Đại lý 46101
98 Môi giới 46102
99 Đấu giá 46103
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
102 Bán buôn hoa và cây 46202
103 Bán buôn động vật sống 46203
104 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
106 Bán buôn gạo 46310
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
109 Bán buôn thủy sản 46322
110 Bán buôn rau, quả 46323
111 Bán buôn cà phê 46324
112 Bán buôn chè 46325
113 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
114 Bán buôn thực phẩm khác 46329
115 Bán buôn đồ uống 4633
116 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
117 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
120 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
123 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
125 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
126 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
127 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
129 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
130 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
134 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
137 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn quặng kim loại 46621
141 Bán buôn sắt, thép 46622
142 Bán buôn kim loại khác 46623
143 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
145 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
146 Bán buôn xi măng 46632
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
148 Bán buôn kính xây dựng 46634
149 Bán buôn sơn, vécni 46635
150 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
151 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
153 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
154 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
155 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
156 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
157 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
158 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
159 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
160 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
161 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
162 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
163 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
164 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
165 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
167 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
168 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
169 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
170 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
171 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
172 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
173 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
174 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
175 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
176 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
177 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
188 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
189 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
190 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
191 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
193 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
194 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
195 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
196 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
197 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
198 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
199 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
200 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
215 Bốc xếp hàng hóa 5224
216 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
217 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
218 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
219 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
220 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
221 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
222 Khách sạn 55101
223 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
224 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
225 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
226 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
227 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
228 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
229 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
230 Dịch vụ ăn uống khác 56290
231 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
232 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
233 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
234 Xuất bản sách 58110
235 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
236 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
237 Hoạt động xuất bản khác 58190
238 Xuất bản phần mềm 58200
239 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
240 Hoạt động kiến trúc 71101
241 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
242 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
243 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
244 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
245 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
246 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
247 Quảng cáo 73100
248 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
249 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
250 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
251 Cho thuê xe có động cơ 7710
252 Cho thuê ôtô 77101
253 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
254 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
255 Cho thuê băng, đĩa video 77220
256 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
257 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
258 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
259 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
260 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
261 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
262 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
263 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
264 Cung ứng lao động tạm thời 78200
265 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
266 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
267 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
268 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
269 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
271 Dịch vụ đóng gói 82920
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990