Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quang Phong

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quang Phong

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quang Phong - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quang Phong có địa chỉ tại Số 1/2 đường Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801345767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801345767

Ngày cấp 28-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quang Phong

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quang Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/2 đường Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801345767 / 28-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801345767, Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quang Phong, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Trần Thị Thanh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
38 Bán buôn xi măng 46632
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
40 Bán buôn kính xây dựng 46634
41 Bán buôn sơn, vécni 46635
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
51 Vận tải đường ống 49400
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê ôtô 77101
54 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
55 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
56 Cho thuê băng, đĩa video 77220
57 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
60 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
61 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
63 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200