Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mary Cafe

Mary Cafe Company Limited

Công Ty TNHH Mary Cafe - Mary Cafe Company Limited có địa chỉ tại Số 2F7 Trần Nhân Tông, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801355652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801355652

Ngày cấp 31-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mary Cafe

Tên giao dịch

Mary Cafe Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2F7 Trần Nhân Tông, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801355652 / 31-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Cao Nguyên Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801355652, Mary Cafe Company Limited, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 8, Hoàng Cao Nguyên Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
2 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
3 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
4 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
6 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Khách sạn 55101
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
23 Cơ sở lưu trú khác 5590
24 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
25 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
26 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
35 Xuất bản sách 58110
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
38 Hoạt động xuất bản khác 58190
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê ôtô 77101
42 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
43 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
44 Cho thuê băng, đĩa video 77220
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290