Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Greeneco Tuyền Lâm

Greeneco Tuyen Lam Company Limited

Công Ty TNHH Greeneco Tuyền Lâm - Greeneco Tuyen Lam Company Limited có địa chỉ tại Số 9A đường An Bình, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801367954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801367954

Ngày cấp 25-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Greeneco Tuyền Lâm

Tên giao dịch

Greeneco Tuyen Lam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9A đường An Bình, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801367954 / 25-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Kim Xuân Nguyễn Hoàng Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801367954, Greeneco Tuyen Lam Company Limited, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 3, Huỳnh Thị Kim Xuân Nguyễn Hoàng Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
43 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
44 Khai thác và thu gom than cứng 05100
45 Khai thác và thu gom than non 05200
46 Khai thác dầu thô 06100
47 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
48 Khai thác quặng sắt 07100
49 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
52 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
54 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
57 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
59 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
60 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
61 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
64 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
65 Đại lý mô tô, xe máy 45413
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
67 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
68 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
69 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
73 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
74 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
75 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
76 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
82 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
83 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Khách sạn 55101
86 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
87 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
88 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
89 Cơ sở lưu trú khác 5590
90 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
91 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
92 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
94 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
95 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
97 Dịch vụ ăn uống khác 56290
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
99 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
101 Xuất bản sách 58110
102 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
103 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
104 Hoạt động xuất bản khác 58190
105 Xuất bản phần mềm 58200
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê ôtô 77101
108 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
110 Cho thuê băng, đĩa video 77220
111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
119 Cung ứng lao động tạm thời 78200
120 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
121 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
122 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
123 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
124 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
126 Dịch vụ đóng gói 82920
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990