Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu

Loc Chau Green Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu - Loc Chau Green Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 86 đường Quang Trung, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801371365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801371365

Ngày cấp 23-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu

Tên giao dịch

Loc Chau Green Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 86 đường Quang Trung, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801371365 / 23-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801371365, Loc Chau Green Technology Joint Stock Company, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường 2, Nguyễn Thái Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
62 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
65 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
67 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
68 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
70 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
71 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
72 Bảo quản gỗ 16102
73 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
74 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
75 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
76 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
78 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
79 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
80 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
81 Sản xuất xi măng 23941
82 Sản xuất vôi 23942
83 Sản xuất thạch cao 23943
84 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
85 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
86 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
87 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
88 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
89 Đúc sắt thép 24310
90 Đúc kim loại màu 24320
91 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
92 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
93 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
94 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
95 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
96 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
97 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
98 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
99 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
100 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
101 Sản xuất pin và ắc quy 27200
102 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
103 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
104 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
105 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
106 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
107 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
108 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
109 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
110 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
111 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
112 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
113 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
114 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
115 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
116 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
117 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
118 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
119 Sản xuất máy luyện kim 28230
120 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
121 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
122 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
123 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
124 Thoát nước 37001
125 Xử lý nước thải 37002
126 Thu gom rác thải không độc hại 38110
127 Thu gom rác thải độc hại 3812
128 Thu gom rác thải y tế 38121
129 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
134 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
135 Xây dựng công trình đường sắt 42101
136 Xây dựng công trình đường bộ 42102
137 Xây dựng công trình công ích 42200
138 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
139 Phá dỡ 43110
140 Chuẩn bị mặt bằng 43120
141 Lắp đặt hệ thống điện 43210
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
145 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
147 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
148 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
149 Đại lý 46101
150 Môi giới 46102
151 Đấu giá 46103
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
153 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
154 Bán buôn hoa và cây 46202
155 Bán buôn động vật sống 46203
156 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
158 Bán buôn gạo 46310
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
161 Bán buôn thủy sản 46322
162 Bán buôn rau, quả 46323
163 Bán buôn cà phê 46324
164 Bán buôn chè 46325
165 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
166 Bán buôn thực phẩm khác 46329
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
189 Bán buôn dầu thô 46612
190 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
191 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
194 Bán buôn xi măng 46632
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
196 Bán buôn kính xây dựng 46634
197 Bán buôn sơn, vécni 46635
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
199 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
201 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
202 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
203 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
204 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
205 Bán buôn cao su 46694
206 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
207 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
208 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
209 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
210 Bán buôn tổng hợp 46900
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
212 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
213 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
214 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
215 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
216 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
217 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
218 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
219 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
220 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
221 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
222 Khách sạn 55101
223 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
224 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
225 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
226 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
227 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
228 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
229 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
230 Dịch vụ ăn uống khác 56290
231 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
232 Hoạt động kiến trúc 71101
233 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
234 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
235 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
236 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
237 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
238 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
239 Quảng cáo 73100
240 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
241 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
242 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
244 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
245 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
246 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
247 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
248 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
249 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
250 Cung ứng lao động tạm thời 78200