Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tiến Phú Tài

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tiến Phú Tài

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tiến Phú Tài - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tiến Phú Tài có địa chỉ tại Số 1 đường Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801371527 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801371527

Ngày cấp 26-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tiến Phú Tài

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tiến Phú Tài

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 đường Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801371527 / 26-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thắng Anh Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801371527, Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Tiến Phú Tài, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Lê Thắng Anh Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình đường sắt 42101
62 Xây dựng công trình đường bộ 42102
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
74 Đại lý xe có động cơ khác 45139
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
82 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
83 Đại lý mô tô, xe máy 45413
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
91 Bán buôn hoa và cây 46202
92 Bán buôn động vật sống 46203
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
106 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
109 Bán buôn vải 46411
110 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
111 Bán buôn hàng may mặc 46413
112 Bán buôn giày dép 46414
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
117 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
133 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
134 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
135 Bán buôn dầu thô 46612
136 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
137 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
148 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
150 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
151 Bán buôn cao su 46694
152 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
153 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
154 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
155 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
156 Bán buôn tổng hợp 46900
157 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
158 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
159 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
160 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
161 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
162 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
163 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
164 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
165 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
166 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
167 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
168 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
169 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
170 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
173 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
174 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
175 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
177 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
178 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
179 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
180 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
181 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
182 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
183 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
184 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
185 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
186 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
187 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
188 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
189 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
190 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
191 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
192 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
193 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
194 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
195 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
196 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
198 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
199 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
200 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
201 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
202 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
203 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
206 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
207 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
208 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
209 Vận tải đường ống 49400
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
214 Bốc xếp hàng hóa 5224
215 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
216 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
217 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
218 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
219 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
221 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
222 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
223 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
224 Bưu chính 53100
225 Chuyển phát 53200
226 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
227 Khách sạn 55101
228 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
229 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
230 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
231 Cơ sở lưu trú khác 5590
232 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
233 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
234 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
235 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
236 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
237 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
238 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
239 Dịch vụ ăn uống khác 56290
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
241 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
242 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
243 Xuất bản sách 58110
244 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
245 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
246 Hoạt động xuất bản khác 58190
247 Xuất bản phần mềm 58200
248 Cho thuê xe có động cơ 7710
249 Cho thuê ôtô 77101
250 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
251 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
252 Cho thuê băng, đĩa video 77220
253 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
254 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
255 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
256 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
257 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
258 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
259 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
260 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
261 Cung ứng lao động tạm thời 78200
262 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
263 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
264 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
265 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
266 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
268 Dịch vụ đóng gói 82920
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
270 Giáo dục nghề nghiệp 8532
271 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
272 Dạy nghề 85322
273 Đào tạo cao đẳng 85410
274 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
275 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
276 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
277 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
278 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600