Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vườn Nhà Xanh

Công Ty TNHH Vườn Nhà Xanh

Công Ty TNHH Vườn Nhà Xanh - Công Ty TNHH Vườn Nhà Xanh có địa chỉ tại Số 15, Công Chúa Ngọc Hân, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801371830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801371830

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vườn Nhà Xanh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vườn Nhà Xanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, Công Chúa Ngọc Hân, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801371830 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Nguyễn Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801371830, Công Ty TNHH Vườn Nhà Xanh, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 7, Ngô Nguyễn Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 55101
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
27 Cơ sở lưu trú khác 5590
28 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
30 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909