Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Hào Quang Vỹ

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Hào Quang Vỹ

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Hào Quang Vỹ - Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Hào Quang Vỹ có địa chỉ tại Số 24A đường Ba Tháng Tư, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801374905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801374905

Ngày cấp 03-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Hào Quang Vỹ

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Hào Quang Vỹ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24A đường Ba Tháng Tư, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801374905 / 03-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801374905, Công Ty Cổ Phần Nhân Lực Hào Quang Vỹ, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 3, Phạm Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
7 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
10 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sao chép bản ghi các loại 18200
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
49 Bán buôn dầu thô 46612
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
51 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
69 Vận tải hành khách ven biển 50111
70 Vận tải hành khách viễn dương 50112
71 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
72 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
73 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
80 Vận tải hành khách hàng không 51100
81 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
88 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
89 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
90 Bưu chính 53100
91 Chuyển phát 53200
92 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
93 Khách sạn 55101
94 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
95 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
96 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
105 Xuất bản sách 58110
106 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
107 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
108 Hoạt động xuất bản khác 58190
109 Xuất bản phần mềm 58200
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Cho thuê ôtô 77101
112 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
113 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
114 Cho thuê băng, đĩa video 77220
115 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
116 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
117 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
118 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
119 Đại lý du lịch 79110
120 Điều hành tua du lịch 79120
121 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
122 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
123 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
124 Dịch vụ điều tra 80300
125 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
126 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
127 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
128 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
129 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
130 Giáo dục nghề nghiệp 8532
131 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
132 Dạy nghề 85322
133 Đào tạo cao đẳng 85410
134 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
135 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
136 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
137 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
138 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600