Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Bảo Lộc

Bao Loc Property Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Bảo Lộc - Bao Loc Property Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại Số 57, Nguyễn Thái Học, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801377984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801377984

Ngày cấp 13-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Bảo Lộc

Tên giao dịch

Bao Loc Property Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 57, Nguyễn Thái Học, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801377984 / 13-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Hồng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801377984, Bao Loc Property Investment And Development Company Limited, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường 2, Đỗ Thị Hồng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
21 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
22 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
23 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
24 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
25 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
26 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Hoạt động pháp luật 6910
42 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69101
43 Hoạt động công chứng và chứng thực 69102
44 Hoạt động pháp luật khác 69109
45 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
46 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Hoạt động kiến trúc 71101
50 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200