Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hùng Nhi

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hùng Nhi

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hùng Nhi - Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hùng Nhi có địa chỉ tại Thửa 1373 Tờ bản đồ 21 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801391682 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801391682

Ngày cấp 11-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hùng Nhi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hùng Nhi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa 1373 Tờ bản đồ 21 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801391682 / 11-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801391682, Công Ty TNHH Dịch Vụ & Thương Mại Hùng Nhi, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 8, Nguyễn Tấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Hoạt động kiến trúc 71101
21 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
22 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
23 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
34 Hoạt động thú y 75000