Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Lộc Food

Bao Loc Food Company Limited

Công Ty TNHH Bảo Lộc Food - Bao Loc Food Company Limited có địa chỉ tại 8/1 Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801456322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801456322

Ngày cấp 29-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Lộc Food

Tên giao dịch

Bao Loc Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

8/1 Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801456322 / 29-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801456322, Bao Loc Food Company Limited, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 4, Nguyễn Đình Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
21 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
24 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
38 Bán buôn thủy sản 46322
39 Bán buôn rau, quả 46323
40 Bán buôn cà phê 46324
41 Bán buôn chè 46325
42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
43 Bán buôn thực phẩm khác 46329
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
46 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
60 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
61 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
62 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
65 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
66 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
67 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
69 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
70 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
71 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
73 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
74 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
75 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
93 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
94 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
95 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
96 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
98 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
99 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
100 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
101 Bưu chính 53100
102 Chuyển phát 53200
103 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
104 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
105 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
106 Hoạt động thú y 75000
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê ôtô 77101
109 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
110 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
111 Cho thuê băng, đĩa video 77220
112 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
114 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
115 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
116 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
118 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
119 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
120 Cung ứng lao động tạm thời 78200