Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư D Central

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư D Central có địa chỉ tại Số 55 Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801459690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801459690

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư D Central

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55 Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801459690 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801459690, Lâm Đồng, Thành Phố Bảo Lộc, Phường 2, Nguyễn Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
30 Sản xuất nhạc cụ 32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Đại lý 46101
45 Môi giới 46102
46 Đấu giá 46103
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
49 Bán buôn hoa và cây 46202
50 Bán buôn động vật sống 46203
51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn vải 46411
68 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
69 Bán buôn hàng may mặc 46413
70 Bán buôn giày dép 46414
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
118 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
119 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
121 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
122 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
123 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
124 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
125 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
126 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
127 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
130 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
131 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
132 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
133 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
134 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
135 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
138 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
139 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
140 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
142 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
144 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
145 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
146 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
147 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
148 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
149 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
150 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
151 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
152 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
153 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
154 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
156 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
157 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
158 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
159 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
160 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
161 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
162 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
163 Vận tải hành khách đường sắt 49110
164 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
165 Vận tải bằng xe buýt 49200
166 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
167 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
168 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
169 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
170 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
171 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
172 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
173 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
185 Bốc xếp hàng hóa 5224
186 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
187 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
188 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
189 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
190 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
192 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
193 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
194 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
195 Bưu chính 53100
196 Chuyển phát 53200
197 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
198 Khách sạn 55101
199 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
200 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
201 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
202 Cơ sở lưu trú khác 5590
203 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
204 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
205 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
206 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
207 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
208 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
209 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
210 Dịch vụ ăn uống khác 56290
211 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
212 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
214 Xuất bản sách 58110
215 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
216 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
217 Hoạt động xuất bản khác 58190
218 Xuất bản phần mềm 58200
219 Hoạt động pháp luật 6910
220 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69101
221 Hoạt động công chứng và chứng thực 69102
222 Hoạt động pháp luật khác 69109
223 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
224 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
225 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
226 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
227 Hoạt động kiến trúc 71101
228 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
229 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
230 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
231 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
232 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
233 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
234 Quảng cáo 73100
235 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
236 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
237 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
238 Cho thuê xe có động cơ 7710
239 Cho thuê ôtô 77101
240 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
241 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
242 Cho thuê băng, đĩa video 77220
243 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
245 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
246 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
247 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
248 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
249 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
250 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
251 Cung ứng lao động tạm thời 78200
252 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
254 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
255 Đại lý du lịch 79110
256 Điều hành tua du lịch 79120
257 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
258 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
259 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
260 Dịch vụ điều tra 80300
261 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
262 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
263 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
264 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
265 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110