Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chiến Thắng Farm

Công Ty TNHH Chiến Thắng Farm có địa chỉ tại Số 5K, Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801463182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801463182

Ngày cấp 04-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chiến Thắng Farm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5K, Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801463182 / 04-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Quế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801463182, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 2, Nguyễn Thanh Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Khách sạn 55101
13 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
14 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290