Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triên Đam Rông

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triên Đam Rông có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Đạ Long, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801464122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801464122

Ngày cấp 17-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triên Đam Rông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Đạ Long, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801464122 / 17-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801464122, Lâm Đồng, Huyện Đam Rông, Xã Đạ Long, Ngô Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Khách sạn 55101
21 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
30 Hoạt động xổ số 92001
31 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
32 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
33 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
34 Hoạt động thể thao khác 93190
35 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
36 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
37 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
38 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
39 Hoạt động của công đoàn 94200
40 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
41 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
42 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
43 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
44 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
45 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
46 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
47 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
48 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
49 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
50 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
51 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
53 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
54 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
55 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
56 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
57 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
58 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000