Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group có địa chỉ tại Số 02 Thôn Đà Lâm, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng. Mã số thuế 5801468039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lâm Đồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5801468039

Ngày cấp 15-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lâm Đồng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 02 Thôn Đà Lâm, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5801468039 / 15-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5801468039, Lâm Đồng, Huyện Đức Trọng, Xã Đà Loan, Phan Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
64 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
65 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
66 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
67 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
68 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
69 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
70 In ấn 18110
71 Dịch vụ liên quan đến in 18120
72 Sao chép bản ghi các loại 18200
73 Sản xuất than cốc 19100
74 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
75 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
76 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
77 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
78 Sản xuất mỹ phẩm 20231
79 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
80 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
81 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
82 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
83 Sản xuất thuốc các loại 21001
84 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
85 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
86 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
87 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
88 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
89 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
90 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
91 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
92 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
93 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
94 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
95 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
96 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
97 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
98 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
99 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
100 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
101 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
102 Sản xuất đồng hồ 26520
103 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
104 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
105 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
106 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
107 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
108 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
109 Sản xuất pin và ắc quy 27200
110 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
111 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
112 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
113 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
114 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
115 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
116 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
117 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
118 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
119 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
120 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
121 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
122 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
123 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
124 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
125 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
126 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
127 Sản xuất máy luyện kim 28230
128 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
129 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
130 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
131 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
132 Thoát nước 37001
133 Xử lý nước thải 37002
134 Thu gom rác thải không độc hại 38110
135 Thu gom rác thải độc hại 3812
136 Thu gom rác thải y tế 38121
137 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
145 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
147 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
149 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
150 Bán buôn hoa và cây 46202
151 Bán buôn động vật sống 46203
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
154 Bán buôn gạo 46310
155 Bán buôn thực phẩm 4632
156 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
157 Bán buôn thủy sản 46322
158 Bán buôn rau, quả 46323
159 Bán buôn cà phê 46324
160 Bán buôn chè 46325
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
162 Bán buôn thực phẩm khác 46329
163 Bán buôn đồ uống 4633
164 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
165 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
189 Bán buôn dầu thô 46612
190 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
191 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
194 Bán buôn xi măng 46632
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
196 Bán buôn kính xây dựng 46634
197 Bán buôn sơn, vécni 46635
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
199 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
201 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
202 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
203 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
204 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
205 Bán buôn cao su 46694
206 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
207 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
208 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
209 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
210 Bán buôn tổng hợp 46900
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
212 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
213 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
214 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
215 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
216 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
217 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
218 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
219 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
220 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
221 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
222 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
223 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
224 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
225 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
226 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
227 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
236 Vận tải hành khách ven biển 50111
237 Vận tải hành khách viễn dương 50112
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
241 Vận tải hành khách hàng không 51100
242 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
248 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
249 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
250 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
251 Bưu chính 53100
252 Chuyển phát 53200
253 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
254 Khách sạn 55101
255 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
256 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
257 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
258 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
259 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
260 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
261 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
262 Dịch vụ ăn uống khác 56290
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
264 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
266 Xuất bản sách 58110
267 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
268 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
269 Hoạt động xuất bản khác 58190
270 Xuất bản phần mềm 58200
271 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
272 Hoạt động kiến trúc 71101
273 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
274 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
275 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
276 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
277 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
279 Quảng cáo 73100
280 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
281 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
282 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
283 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
284 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
285 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
286 Hoạt động thú y 75000
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
288 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
289 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
290 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
291 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
292 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
293 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
294 Cung ứng lao động tạm thời 78200
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
297 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
298 Đại lý du lịch 79110
299 Điều hành tua du lịch 79120
300 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
301 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
302 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
303 Dịch vụ điều tra 80300
304 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
305 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
306 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
307 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
308 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110