Hợp tác xã vận tải Kbang có địa chỉ tại 108 Đ.Phan Bội Châu - Tổ 6 - Huyện Kbang - Gia Lai. Mã số thuế 5900176647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kbang
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5900176647 |
Ngày cấp | 12-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải Kbang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Kbang | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 108 Đ.Phan Bội Châu - Tổ 6 - Huyện Kbang - Gia Lai |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 108 Đ.Phan Bội Châu - Tổ 6 - - Huyện Kbang - Gia Lai | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0001 / | Cơ quan cấp | UBND huyện Kbang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-02-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 45 | Tổng số lao động | 45 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Vương Anh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 108 Đ.Phan Bội Châu - Tổ 6-Huyện Kbang-Gia Lai |
||||
| Tên giám đốc | Lê Vương Anh |
Địa chỉ | T� 10 - TT Kbang | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Đắc Phúc |
Địa chỉ | L� L�i T� 17 - TT Kbang | ||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5900176647, 0001, Gia Lai, Huyện Kbang, Lê Vương Anh, Nguyễn Đắc Phúc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5900176647 | Nguyễn Thị Thanh | Tổ 6, TT Kbang |
| 2 | 5900176647 | Nguyễn Hữu Quí | 229 Quang Trung, TT Kbang |
| 3 | 5900176647 | Đoàn Bá Công | 227 Quang Trung TT Kbang |
| 4 | 5900176647 | Lê Văn Tư | Tổ 6 TT Kbang |
| 5 | 5900176647 | Trần Sinh Quân | Tổ 6 TT Kbang |
| 6 | 5900176647 | Trần Duy Linh | Tổ 6 TT Kbang |
| 7 | 5900176647 | Trần Bông | Tổ 6 TT Kbang |
| 8 | 5900176647 | Nguyễn Văn Ngọc | Tổ 6 TT Kbang |
| 9 | 5900176647 | Nguyễn Thị Yên | Tổ 6 TT Kbang |
| 10 | 5900176647 | Trương Công Đĩnh | Tổ 6 TT Kbang |
| 11 | 5900176647 | Cù Minh Mỹ | Tổ 6 TT Kbang |
| 12 | 5900176647 | Bùi Công Định | Tổ 6 TT Kbang |
| 13 | 5900176647 | Đặng Thái Mai | Tổ 6 TT Kbang |
| 14 | 5900176647 | Phạm Minh Hữu | Tổ 6 TT Kbang |
| 15 | 5900176647 | Đỗ Thị Sâm | Tổ 6 TT Kbang |
| 16 | 5900176647 | Nguyễn Thị Phúc | Tổ 6 TT Kbang |
| 17 | 5900176647 | Lưu Công Toàn | 189 Quang Trung TT Kbang |
| 18 | 5900176647 | Nguyễn Phước Hiền | Tổ 6 TT Kbang |
| 19 | 5900176647 | Nguyễn Văn Sinh | Tổ 6 TT Kbang |
| 20 | 5900176647 | Bùi Thị Bóng | Tổ 6 TT Kbang |
| 21 | 5900176647 | Dương Hoài Long | Tổ 6 TT Kbang |
| 22 | 5900176647 | Lê Văn Luận | Tổ 6 TT Kbang |
| 23 | 5900176647 | Lê Thị Lành | Tổ 6 TT Kbang |
| 24 | 5900176647 | Nguyễn Thái Vinh | Tổ 6 TT Kbang |
| 25 | 5900176647 | Lê thị Kim Loan | Tổ 6 TT Kbang |
| 26 | 5900176647 | Đinh Xuân Quyết | Tổ 6 TT Kbang |
| 27 | 5900176647 | Nguyễn Văn Kình | Tổ 6 TT Kbang |
| 28 | 5900176647 | Phạm Giáp | Tổ 6 TT KBang |
| 29 | 5900176647 | Nguyễn Văn Đông | Tổ 17 TT KBang |
| 30 | 5900176647 | Nguyễn Thị Hạnh | Tổ 6 TT Kbang |
| 31 | 5900176647 | Đỗ Văn Kính | Tổ 6 TT Kbang |
| 32 | 5900176647 | Võ Liễn | Tổ 6 TT Kbang |
| 33 | 5900176647 | Trần Hùng Khanh | Tổ 6 TT Kbang |
| 34 | 5900176647 | Mai thị Sửu | Tổ 6 TT Kbang |
| 35 | 5900176647 | Kiều Văn Dũng | Tổ 6 TT Kbang |
| 36 | 5900176647 | Nguyễn Văn Hải | Tổ 6 TT Kbang |
| 37 | 5900176647 | Nguyễn Viết Đề | Tổ 6 TT Kbang |
| 38 | 5900176647 | Nguyễn Thị Chi | Tổ 6 TT Kbang |
| 39 | 5900176647 | Nguyễn Bá Toàn | Tổ 6 KBang |
| 40 | 5900176647 | Huỳnh Công Tâm | Tổ 7 TT KBang |
| 41 | 5900176647 | Lưu THanh Tổng | Tổ 6 TT KBang |
| 42 | 5900176647 | Phan Ngọc Thành | Tổ 6 TT KBang |
| 43 | 5900176647 | TRần ngọc lưu | Tổ 6 TT KBang |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5900176647 | Nguyễn Thị Thanh | Tổ 6, TT Kbang |
| 2 | 5900176647 | Nguyễn Hữu Quí | 229 Quang Trung, TT Kbang |
| 3 | 5900176647 | Đoàn Bá Công | 227 Quang Trung TT Kbang |
| 4 | 5900176647 | Lê Văn Tư | Tổ 6 TT Kbang |
| 5 | 5900176647 | Trần Sinh Quân | Tổ 6 TT Kbang |
| 6 | 5900176647 | Trần Duy Linh | Tổ 6 TT Kbang |
| 7 | 5900176647 | Trần Bông | Tổ 6 TT Kbang |
| 8 | 5900176647 | Nguyễn Văn Ngọc | Tổ 6 TT Kbang |
| 9 | 5900176647 | Nguyễn Thị Yên | Tổ 6 TT Kbang |
| 10 | 5900176647 | Trương Công Đĩnh | Tổ 6 TT Kbang |
| 11 | 5900176647 | Cù Minh Mỹ | Tổ 6 TT Kbang |
| 12 | 5900176647 | Bùi Công Định | Tổ 6 TT Kbang |
| 13 | 5900176647 | Đặng Thái Mai | Tổ 6 TT Kbang |
| 14 | 5900176647 | Phạm Minh Hữu | Tổ 6 TT Kbang |
| 15 | 5900176647 | Đỗ Thị Sâm | Tổ 6 TT Kbang |
| 16 | 5900176647 | Nguyễn Thị Phúc | Tổ 6 TT Kbang |
| 17 | 5900176647 | Lưu Công Toàn | 189 Quang Trung TT Kbang |
| 18 | 5900176647 | Nguyễn Phước Hiền | Tổ 6 TT Kbang |
| 19 | 5900176647 | Nguyễn Văn Sinh | Tổ 6 TT Kbang |
| 20 | 5900176647 | Bùi Thị Bóng | Tổ 6 TT Kbang |
| 21 | 5900176647 | Dương Hoài Long | Tổ 6 TT Kbang |
| 22 | 5900176647 | Lê Văn Luận | Tổ 6 TT Kbang |
| 23 | 5900176647 | Lê Thị Lành | Tổ 6 TT Kbang |
| 24 | 5900176647 | Nguyễn Thái Vinh | Tổ 6 TT Kbang |
| 25 | 5900176647 | Lê thị Kim Loan | Tổ 6 TT Kbang |
| 26 | 5900176647 | Đinh Xuân Quyết | Tổ 6 TT Kbang |
| 27 | 5900176647 | Nguyễn Văn Kình | Tổ 6 TT Kbang |
| 28 | 5900176647 | Phạm Giáp | Tổ 6 TT KBang |
| 29 | 5900176647 | Nguyễn Văn Đông | Tổ 17 TT KBang |
| 30 | 5900176647 | Nguyễn Thị Hạnh | Tổ 6 TT Kbang |
| 31 | 5900176647 | Đỗ Văn Kính | Tổ 6 TT Kbang |
| 32 | 5900176647 | Võ Liễn | Tổ 6 TT Kbang |
| 33 | 5900176647 | Trần Hùng Khanh | Tổ 6 TT Kbang |
| 34 | 5900176647 | Mai thị Sửu | Tổ 6 TT Kbang |
| 35 | 5900176647 | Kiều Văn Dũng | Tổ 6 TT Kbang |
| 36 | 5900176647 | Nguyễn Văn Hải | Tổ 6 TT Kbang |
| 37 | 5900176647 | Nguyễn Viết Đề | Tổ 6 TT Kbang |
| 38 | 5900176647 | Nguyễn Thị Chi | Tổ 6 TT Kbang |
| 39 | 5900176647 | Nguyễn Bá Toàn | Tổ 6 KBang |
| 40 | 5900176647 | Huỳnh Công Tâm | Tổ 7 TT KBang |
| 41 | 5900176647 | Lưu THanh Tổng | Tổ 6 TT KBang |
| 42 | 5900176647 | Phan Ngọc Thành | Tổ 6 TT KBang |
| 43 | 5900176647 | TRần ngọc lưu | Tổ 6 TT KBang |