Phòng ấn Chỉ - Cục Thuế Gialai có địa chỉ tại 71B Hùng Vương - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900180756 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ liên quan đến in
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5900180756 |
Ngày cấp | 12-10-1998 | Ngày đóng MST | 27-10-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng ấn Chỉ - Cục Thuế Gialai |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 71B Hùng Vương - Thành phố Pleiku - Gia Lai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 71B Hùng Vương - - Thành phố Pleiku - Gia Lai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-02-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-070-081 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Lạc |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Lan |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ liên quan đến in | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5900180756, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Nguyễn Lạc, Nguyễn Thị Lan
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900180756 | Phòng Kế hoạch | 71B Hùng Vương |
2 | 5900180756 | Chi cục thuế Đak Đoa | TTrấn Đak Đoa |
3 | 5900180756 | Chi cục thuế thành phố Pleiku | 58 Tăng Bạt Hổ |
4 | 5900180756 | Chi cục thuế thị xã An Khê | null |
5 | 5900180756 | Chi cục thuế MangYang | TT.Kong Dỡng |
6 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện KBang | null |
7 | 5900180756 | Chi cục thuế huyệnh Chư Pảh | null |
8 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Chư Sê | null |
9 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện KrôngPa | null |
10 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện AYunPa | null |
11 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Chư Prông | null |
12 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Kông Chro | null |
13 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Ia Grai | null |
14 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Đức Cơ | null |
15 | 5900180756 | Phòng quản lý ấn chỉ | 71B-Hùng Vương |
16 | 5900180756 | Chi cục thuế ĐakPơ | Xã ĐakPơ |
17 | 5900180756 | Chi cục thuế IaPa | Xã Kim Tân |
18 | 5900180756 | Chi cục thuế Phú thiện | QL25 TT Phú Thiện |
19 | 5900180756 | Chi cục thuế Chư Pưh | Thôn hoà Bình, xa Nhơn Hoà |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5900180756 | Phòng Kế hoạch | 71B Hùng Vương |
2 | 5900180756 | Chi cục thuế Đak Đoa | TTrấn Đak Đoa |
3 | 5900180756 | Chi cục thuế thành phố Pleiku | 58 Tăng Bạt Hổ |
4 | 5900180756 | Chi cục thuế thị xã An Khê | null |
5 | 5900180756 | Chi cục thuế MangYang | TT.Kong Dỡng |
6 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện KBang | null |
7 | 5900180756 | Chi cục thuế huyệnh Chư Pảh | null |
8 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Chư Sê | null |
9 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện KrôngPa | null |
10 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện AYunPa | null |
11 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Chư Prông | null |
12 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Kông Chro | null |
13 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Ia Grai | null |
14 | 5900180756 | Chi cục thuế huyện Đức Cơ | null |
15 | 5900180756 | Phòng quản lý ấn chỉ | 71B-Hùng Vương |
16 | 5900180756 | Chi cục thuế ĐakPơ | Xã ĐakPơ |
17 | 5900180756 | Chi cục thuế IaPa | Xã Kim Tân |
18 | 5900180756 | Chi cục thuế Phú thiện | QL25 TT Phú Thiện |
19 | 5900180756 | Chi cục thuế Chư Pưh | Thôn hoà Bình, xa Nhơn Hoà |